witchcraft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪtʃ.ˌkræft/

Danh từ[sửa]

witchcraft /ˈwɪtʃ.ˌkræft/

  1. Ma thuật, phép phù thuỷ.
  2. Sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp... ).

Tham khảo[sửa]