withdraw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /wɪð.ˈdrɔ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

withdraw ngoại động từ withdrew; withdrawn /wɪð.ˈdrɔ/

  1. Rút, rút khỏi.
    to withdraw the hand from the pocket — rút tay ra khỏi túi
  2. Rút, rút lui.
    to withdraw troops from a position — rút quân khỏi một vị trí
    to withdraw a sum of money — rút một số tiền ra
    to withdraw a child from school — cho một đứa bé thôi học
  3. Rút, rút lại.
    to withdraw an accusation — rút một lời tố cáo
  4. (Pháp lý) Sự huỷ bỏ; sự thu hồi.
    to withdraw an order — huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đơn đặt hàng
  5. Kéo (màn).

Nội động từ[sửa]

withdraw nội động từ /wɪð.ˈdrɔ/

  1. Rút lui (khỏi một nơi).
    after dinner they withdrew — sau bữa cơm họ rút lui
  2. (Quân sự) Rút quân.
  3. Ra, rút ra.
    to withdraw from a society — rút ra khỏi một hội

Tham khảo[sửa]