without
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Giới từ
without /wɪ.ˈðɑʊt/
- Không, không có.
- to without travel without a ticket — đi xe không (có) vé
- rumour without foundation — tin đồn không căn cứ
- without end — không bao giờ hết
- without number — không thể đếm được, hằng hà sa số
- to speak English without making mistakes — nói tiếng Anh không lỗi
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngoài; khỏi.
- without this place — ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
Phó từ
without /wɪ.ˈðɑʊt/
Liên từ
without /wɪ.ˈðɑʊt/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Trừ phi.
Danh từ
without /wɪ.ˈðɑʊt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “without”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aʊt
- Vần:Tiếng Anh/aʊt/2 âm tiết
- Giới từ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Giới từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Liên từ tiếng Anh