Bước tới nội dung

woad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

woad /ˈwoʊd/

  1. (Thực vật học) Cây tùng lam, cây cái nhuộm.
  2. Chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm).

Nội động từ

[sửa]

woad nội động từ /ˈwoʊd/

  1. Nhuộm bằng chất tùng lam.

Tham khảo

[sửa]