wooden
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
wooden /ˈwʊ.dᵊn/
- Bằng gỗ.
- (Nghĩa bóng) Cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng.
- a wooden stare — cái nhìn đờ đẫn
Thành ngữ[sửa]
- wooden head: Người ngu độn.
- wooden spoon: (Sử học) Thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít).
Tham khảo[sửa]