wooden
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwʊ.dᵊn/
![]() | [ˈwʊ.dᵊn] |
Tính từ[sửa]
wooden /ˈwʊ.dᵊn/
Thành ngữ[sửa]
- wooden head: Người ngu độn.
- wooden spoon: (Sử học) Thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít).
Tham khảo[sửa]
- "wooden". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)