work-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜːk.ˈhɔrs/

Danh từ[sửa]

work-horse /ˈwɜːk.ˈhɔrs/

  1. Ngựa kéo, ngựa thồ.
  2. (Bóng) Người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc.

Tham khảo[sửa]