wrapper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.pɜː/

Danh từ[sửa]

wrapper /ˈræ.pɜː/

  1. Tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà).
  2. Người bao gói; giấy gói, vải gói.
  3. Áo choàng đàn bà (mặc trong nhà).

Tham khảo[sửa]