Bước tới nội dung

xế hộp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
se˧˥ ho̰ʔp˨˩sḛ˩˧ ho̰p˨˨se˧˥ hop˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
se˩˩ hop˨˨se˩˩ ho̰p˨˨sḛ˩˧ ho̰p˨˨

Danh từ

[sửa]

xế hộp

  1. Như ô tô, nhưng có hình hộp.