Bước tới nội dung

xếp chồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sep˧˥ ʨə̤wŋ˨˩sḛp˩˧ ʨəwŋ˧˧sep˧˥ ʨəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sep˩˩ ʨəwŋ˧˧sḛp˩˧ ʨəwŋ˧˧

Động từ

[sửa]

xếp chồng

  1. Đặt hoặc sắp xếp các thứ lên trên nhau.