Bước tới nội dung

x-rated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛks.ˈreɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

x-rated /ˈɛks.ˈreɪ.təd/

  1. (Nói về phim) Cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn.

Tính từ

[sửa]

x-rated /ˈɛks.ˈreɪ.təd/

  1. (Nói về phim) Cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn.

Tham khảo

[sửa]