Bước tới nội dung

xe trượt tuyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Xe trượt tuyết do chó kéo.

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa xe +‎ trượt +‎ tuyết.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ʨɨə̰ʔt˨˩ twiət˧˥˧˥ tʂɨə̰k˨˨ twiə̰k˩˧˧˧ tʂɨək˨˩˨ twiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tʂɨət˨˨ twiət˩˩˧˥ tʂɨə̰t˨˨ twiət˩˩˧˥˧ tʂɨə̰t˨˨ twiə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

(loại từ cái, chiếc) xe trượt tuyết

  1. Xe trượt ở những vùng băng tuyết thường do thú kéo.