Bước tới nội dung

xe đò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɗɔ̤˨˩˧˥ ɗɔ˧˧˧˧ ɗɔ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɗɔ˧˧˧˥˧ ɗɔ˧˧

Danh từ

[sửa]

xe đò

  1. (Phương ngữ; khẩu ngữ) Ôtôca.

Tham khảo

[sửa]