Bước tới nội dung

xe ủi đất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ṵj˧˩˧ ɗət˧˥˧˥ uj˧˩˨ ɗə̰k˩˧˧˧ uj˨˩˦ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ uj˧˩ ɗət˩˩˧˥˧ ṵʔj˧˩ ɗə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

xe ủi đất

  1. Như máy ủi
    Xe ủi đất san phẳng cả quả đồi.