Bước tới nội dung

xe cấp cứu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kəp˧˥ kiw˧˥˧˥ kə̰p˩˧ kɨ̰w˩˧˧˧ kəp˧˥ kɨw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ kəp˩˩ kɨw˩˩˧˥˧ kə̰p˩˧ kɨ̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

xe cấp cứu

  1. Như xe cứu thương.