xinê

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ xi-nê)

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ ne˧˧si˧˥ ne˧˥si˧˧ ne˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˥ ne˧˥si˧˥˧ ne˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ[sửa]

xinê, xi nê, xi-nê

  1. (Cũ, hoặc khẩu ngữ) Điện ảnh.
    Đào xinê.
    Rạp xinê.
    Xem xinê (xem chiếu phim).

Tham khảo[sửa]