xinê
Giao diện
(Đổi hướng từ xi-nê)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| si˧˧ ne˧˧ | si˧˥ ne˧˥ | si˧˧ ne˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| si˧˥ ne˧˥ | si˧˥˧ ne˧˥˧ | ||
Từ nguyên
Từ tiếng Việt,
Danh từ
xinê, xi nê, xi-nê
- (Cũ, hoặc khẩu ngữ) Điện ảnh.
- Đào xinê.
- Rạp xinê.
- Xem xinê (xem chiếu phim).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xinê”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)