Bước tới nội dung

xi líp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ lip˧˥si˧˥ lḭp˩˧si˧˧ lip˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˥ lip˩˩si˧˥˧ lḭp˩˧

Danh từ

[sửa]

Xi líp,loại quần lót dành cho phụ nữ


Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]