xuyên khố lễ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm Hán-Việt của 穿裤礼.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swiən˧˧ xo˧˥ leʔe˧˥swiəŋ˧˥ kʰo̰˩˧ le˧˩˨swiəŋ˧˧ kʰo˧˥ le˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swiən˧˥ xo˩˩ lḛ˩˧swiən˧˥ xo˩˩ le˧˩swiən˧˥˧ xo̰˩˧ lḛ˨˨

Danh từ[sửa]

xuyên khố lễ

  1. Lễ thành phụcchúc phước cho trẻ 10 tuổi.