Bước tới nội dung

xích đu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïk˧˥ ɗu˧˧sḭ̈t˩˧ ɗu˧˥sɨt˧˥ ɗu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sïk˩˩ ɗu˧˥sḭ̈k˩˧ ɗu˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xích đu

  1. Ghế chao.
    Xích đu bằng mây.

Tham khảo

[sửa]