yarn
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈjɑːrn/
| [ˈjɑːrn] |
Danh từ
yarn /ˈjɑːrn/
- Sợi, chỉ.
- yarn of nylon — sợi ni lông, chỉ ni lông
- (Thông tục) Chuyện huyên thiên; chuyện bịa.
- to spin a yarn — kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
Nội động từ
yarn nội động từ /ˈjɑːrn/
- (Thông tục) Nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “yarn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)