Bước tới nội dung

yarn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈjɑːrn/
Hoa Kỳ

Danh từ

yarn /ˈjɑːrn/

  1. Sợi, chỉ.
    yarn of nylon — sợi ni lông, chỉ ni lông
  2. (Thông tục) Chuyện huyên thiên; chuyện bịa.
    to spin a yarn — kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

Nội động từ

yarn nội động từ /ˈjɑːrn/

  1. (Thông tục) Nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa.

Tham khảo