yearly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjɪr.li/
![]() | [ˈjɪr.li] |
Tính từ[sửa]
yearly (không so sánh được)
- Hằng năm.
- yearly income — thu nhập hằng năm
- yearly holiday — ngày nghỉ hằng năm
- Kéo dài một năm, suốt một năm.
- yearly letting — sự cho thuê một năm
Tham khảo[sửa]
- "yearly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)