Bước tới nội dung

yndling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít yndling yndlingen
Số nhiều yndlinger yndlingene

yndling

  1. Người được ưa chuộng, mến chuộng, ưa thích.
    Hun var morens yndling.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]