yolky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjoʊ.ki/

Tính từ[sửa]

yolky /ˈjoʊ.ki/

  1. (Thuộc) Lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng.
  2. (Thuộc) Mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu.

Tham khảo[sửa]