ytelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ytelse | ytelsen |
Số nhiều | ytelser | ytelsene |
ytelse gđ
- Tiền, vật biếu tặng. Tiện ích.
- Organisasjonen mottar ytelser fra privatpersoner.
- Høy skatt bør gi bedre sosiale ytelser.
- Năng lực, năng suất, hiệu suất.
- Idrettsmannens ytelse lå over det man hadde ventet.
- motorens ytelse
Tham khảo
[sửa]- "ytelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)