yên khấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˧ xəw˧˥iəŋ˧˥ kʰə̰w˩˧iəŋ˧˧ kʰəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˧˥ xəw˩˩iən˧˥˧ xə̰w˩˧

Định nghĩa[sửa]

yên khấu

  1. Yên cương ngựa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]