Bước tới nội dung

ząb

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: zab, Ząb, żab, žab

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *zǫbъ.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /zɔmp/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ɔmp
  • Tách âm tiết: ząb

Danh từ

[sửa]

ząb  bđv (diminutive ząbek, augmentative zębisko)

  1. Răng.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • ząb, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • ząb, Từ điển tiếng Ba Lan PWN