zemstvo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈzɛɱst.ˌvoʊ/

Danh từ[sửa]

zemstvo /ˈzɛɱst.ˌvoʊ/

  1. Hội đồng tự quản địa phương (nga).
  2. Vải mỏng, vải voan.

Danh từ[sửa]

zemstvo /ˈzɛɱst.ˌvoʊ/

  1. Hội đồng tự quản địa phương (nga).
  2. Vải mỏng, vải voan.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /zɑ̃s.tvɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
zemstvo
/zɑ̃s.tvɔ/
zemstvo
/zɑ̃s.tvɔ/

zemstvo /zɑ̃s.tvɔ/

  1. (Sử học) Hội đồng hàng tỉnh (Nga).

Tham khảo[sửa]