Bước tới nội dung

á phiện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ fiə̰ʔn˨˩a̰ː˩˧ fiə̰ŋ˨˨˧˥ fiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ fiən˨˨˩˩ fiə̰n˨˨a̰ː˩˧ fiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

á phiện

  1. () Thuốc phiện.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Á phiện, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam