Bước tới nội dung

a phiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ fiən˧˥˧˥ fiə̰ŋ˩˧˧˧ fiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ fiən˩˩˧˥˧ fiə̰n˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm Hán Việt từ chữ Hán 阿片, bản thân chữ 阿片 được phiên âm sang tiếng Hán từ chữ tiếng Anh opium.

Danh từ

[sửa]

a phiến

  1. Như thuốc phiện

Tham khảo

[sửa]