Bước tới nội dung

ân sư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˧˧˧əŋ˧˥ ʂɨ˧˥əŋ˧˧ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˧˥ ʂɨ˧˥ən˧˥˧ ʂɨ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ân sư

  1. Thầy học, hoặc người làm ơn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]