Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Từ tiếng Việt, fra:crème cà rem, cà-rem (Địa phương) Như kem "cà rem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    287 byte (28 từ) - 09:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • rem gđc Đai, dây da, dải da. Dây trân. å bare en veske med rem over skulderen alt hva remmer og tøy kan holde — Gắng hết sức. reim "rem", Hồ Ngọc Đức…
    409 byte (42 từ) - 12:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ba.ʁɛm/ barème gđ /ba.ʁɛm/ Bảng tính sẵn, barem. "barème", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    353 byte (25 từ) - 21:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tʁi.ʁɛm/ trirème gc /tʁi.ʁɛm/ (Sử học) Thuyền chiến ba lớp chèo (cổ La Mã). "trirème", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    412 byte (31 từ) - 03:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /te.ɔ.ʁɛm/ théorème gđ /te.ɔ.ʁɛm/ Định lý. Théorème de géométrie — định lý hình học "théorème", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    425 byte (32 từ) - 01:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /mi.ka.ʁɛm/ mi-carême gc /mi.ka.ʁɛm/ (Tôn giáo) Ngày giữa mùa chay (ngày thứ năm tuần thứ ba). "mi-carême", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    430 byte (37 từ) - 14:06, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ha.ʁɛm/ harem gđ /ha.ʁɛm/ Hậu cung, khuê phòng. Đám hậu cung, bọn tỳ thiếp. "harem", Hồ Ngọc…
    674 byte (53 từ) - 00:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ka.ʁɛm/ carême gđ /ka.ʁɛm/ (Tôn giáo) Mùa chay (Công giáo). Sự ăn chay. arriver comme mars (marée) en carême — đến rất đúng lúc+ nhất định phải đến…
    563 byte (52 từ) - 02:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Tơ-hung, Tơ hung Một tên gọi khác của dân tộc Chứt. Rục Sách A rem, A-rem Mày Mã liềng Tu vang, Tu-vang Pa leng, Pa-leng Xe lang, Xe-lang Cha cú, Cha-cú…
    487 byte (62 từ) - 08:31, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • Tu-vang, Tu vang Một tên gọi khác của dân tộc Chứt. Rục Sách A rem, A-rem Mày Mã liềng Pa leng, Pa-leng Xe lang, Xe-lang Tơ hung, Tơ-hung Cha cú, Cha-cú…
    485 byte (62 từ) - 08:32, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • IPA: /pə.ˈrɛɱ.tə.ri.li/ peremptorily /pə.ˈrɛɱ.tə.ri.li/ Cưỡng bách. Hống hách, độc tài, độc đoán. Dứt khoát, kiên quyết. "peremptorily", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    358 byte (38 từ) - 04:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • lɛŋ33/ Pa-leng, Pa leng Một tên gọi khác của dân tộc Chứt. Rục Sách A rem, A-rem Mày Mã liềng Tu vang, Tu-vang Xe lang, Xe-lang Tơ hung, Tơ-hung Cha cú…
    526 byte (65 từ) - 03:38, ngày 5 tháng 9 năm 2006
  • /cɐː33.ku35/ Cha-cú, Cha cú Một tên gọi khác của dân tộc Chứt. Rục Sách A rem, A-rem Mày Mã liềng Tu vang, Tu-vang Pa leng, Pa-leng Xe lang, Xe-lang Tơ hung…
    524 byte (65 từ) - 03:31, ngày 5 tháng 9 năm 2006
  • reim gđc rem "reim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    125 byte (17 từ) - 12:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dân tộc Chứt. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Chứt. dân tộc Rục Sách A rem, A-rem Mày Mã liềng Tu vang, Tu-vang Pa leng, Pa-leng Xe lang, Xe-lang Tơ hung…
    592 byte (72 từ) - 19:44, ngày 6 tháng 11 năm 2011
  • IPA: /ˈrɛm.nənt/ remnant /ˈrɛm.nənt/ Cái còn lại, vật còn thừa. a few remnants of food — chút ít đồ ăn thừa Dấu vết còn lại, tàn dư. the remnants of feudal…
    504 byte (59 từ) - 12:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /pə.ˈrɛɱ.tə.ri.nəs/ peremptoriness /pə.ˈrɛɱ.tə.ri.nəs/ Tính cưỡng bách. Tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát. Tính tối…
    563 byte (60 từ) - 04:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • softis gđ Loại cà-rem mềm, xốp. Hun kjøpte en softis på snackbaren. "softis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    315 byte (27 từ) - 19:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của сливочник сливочник gđ (Cái) Bình đựng kem, bình đụng cơ-rem. "сливочник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    304 byte (28 từ) - 00:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • iskrem gđ Kem, cà rem. De fleste barn liker iskrem. De fikk iskrem til dessert. "iskrem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    315 byte (29 từ) - 06:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).