Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho service. Không tìm thấy kết quả nào cho Sergipe.
Chưa có trang nào có tên “Sergipe”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- gốc với tiếng Pháp service. service (số nhiều services) Sự phục vụ, sự hầu hạ. to be in service — đang đi ở (cho ai) to take service with someone; to enter…5 kB (593 từ) - 17:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈsɜː.vəs.ˈdrɛs/ service-dress /ˈsɜː.vəs.ˈdrɛs/ Xem service uniform "service-dress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…251 byte (27 từ) - 02:47, ngày 14 tháng 5 năm 2007
- IPA: /lib.ʁsɛʁ.vis/ libre-service gđ /lib.ʁsɛʁ.vis/ Phương pháp người mua tự phục vụ. "libre-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…369 byte (32 từ) - 10:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /sta.sjɔ̃.sɛʁ.vis/ station-service gc /sta.sjɔ̃.sɛʁ.vis/ Trạm phục vụ ô tô. "station-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…365 byte (32 từ) - 21:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- burial-service Lễ mai táng. "burial-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…137 byte (20 từ) - 00:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- rent-service Địa tô lao dịch. "rent-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…137 byte (21 từ) - 22:14, ngày 23 tháng 9 năm 2006
- /ˈɪn.ˈsɜː.vəs/ in-service /ˈɪn.ˈsɜː.vəs/ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tại chức. in-service training course — lớp đào tạo tại chức "in-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án…351 byte (39 từ) - 06:31, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- vəs/ self-service /ˈsɛɫf.ˈsɜː.vəs/ Sự tự phục vụ. (Định ngữ) Tự phục vụ (quán ăn... ). self-service restaurant — quán ăn tự phục vụ "self-service", Hồ Ngọc…392 byte (43 từ) - 16:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈsɜː.vəs.ˈtri/ service-tree /ˈsɜː.vəs.ˈtri/ (Thực vật học) Cây thanh lương trà. "service-tree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…267 byte (31 từ) - 02:48, ngày 14 tháng 5 năm 2007
- IPA: / ˈsɜː.vəs/ administrative service / ˈsɜː.vəs/ (Tech) Dịch vụ quản lý. "administrative service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…259 byte (27 từ) - 15:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈsɜː.vəs.ˈkæp/ service-cap /ˈsɜː.vəs.ˈkæp/ Mũ lưỡi trai. "service-cap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…241 byte (27 từ) - 02:47, ngày 14 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈti.ˈsɜː.vəs/ tea-service /ˈti.ˈsɜː.vəs/ Bộ đồ trà. "tea-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…219 byte (27 từ) - 00:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈɛks.ˈsɜː.vəs/ ex-service /ˈɛks.ˈsɜː.vəs/ Giải ngũ, phục viên. "ex-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…248 byte (28 từ) - 17:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈdɪ.nɜː.ˈsɜː.vəs/ dinner-service /ˈdɪ.nɜː.ˈsɜː.vəs/ Bộ đồ ăn. "dinner-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…231 byte (29 từ) - 18:45, ngày 3 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈsɜː.vəs.ˈkɑːr/ service-car /ˈsɜː.vəs.ˈkɑːr/ (Nz) Xe búyt đi đường dài. "service-car", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…262 byte (30 từ) - 02:47, ngày 14 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈtɔɪ.lət.ˈsɜː.vəs/ toilet-service /ˈtɔɪ.lət.ˈsɜː.vəs/ Bộ đồ trang điểm. "toilet-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…247 byte (30 từ) - 22:42, ngày 15 tháng 5 năm 2007
- IPA: / ˈsɜː.vəs/ absent service / ˈsɜː.vəs/ (Tech) Dịch vụ (truyền đạt lúc) vắng mặt. "absent service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…276 byte (30 từ) - 00:53, ngày 30 tháng 4 năm 2007
- IPA: /ˈsɜː.vəs.ˈpɑɪp/ service-pipe /ˈsɜː.vəs.ˈpɑɪp/ Ống dẫn nước; ống dẫn hơi. "service-pipe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…262 byte (30 từ) - 02:48, ngày 14 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈtreɪn.ˈsɜː.vəs/ train-service /ˈtreɪn.ˈsɜː.vəs/ Sự phục vụ trên xe lửa. "train-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…249 byte (30 từ) - 02:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈlɪp.ˈsɜː.vəs/ lip-service /ˈlɪp.ˈsɜː.vəs/ lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật. to pay lip-service to somebody — nói đâi bôi…552 byte (76 từ) - 10:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017