tonga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑːŋ.ɡə/

Danh từ[sửa]

tonga /ˈtɑːŋ.ɡə/

  1. (Tiếng Anh ở Ấn Độ) Xe ngựa hai bánh.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Solon[sửa]

Số từ[sửa]

tonga

  1. năm.