thousand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɑʊ.zᵊnd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/

  1. Nghìn.

Danh từ[sửa]

thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/

  1. Số một nghìn, một nghìn.
  2. Rất nhiều, hàng nghìn.
    thousands of people — hàng nghìn người
    a thousand thanks — cảm ơn rất nhiều
    a thousand pardons (apologies) — xin lỗi rất nhiều

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]