muôn một
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xuən˧˧ mo̰ʔt˨˩ | kʰuəŋ˧˥ mo̰k˨˨ | kʰuəŋ˧˧ mok˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xuən˧˥ mot˨˨ | xuən˧˥ mo̰t˨˨ | xuən˧˥˧ mo̰t˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Phó từ
[sửa]muôn một
- Chỉ một phần trong muôn phần, một phần rất nhỏ.
- Báo đền muôn một.
- Nếu lỡ ra.
- Muôn một có làm sao tôi xin chịu trách nhiệm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "muôn một", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)