Bước tới nội dung

muôn một

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xuən˧˧ mo̰ʔt˨˩kʰuəŋ˧˥ mo̰k˨˨kʰuəŋ˧˧ mok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xuən˧˥ mot˨˨xuən˧˥ mo̰t˨˨xuən˧˥˧ mo̰t˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

muôn một

  1. Chỉ một phần trong muôn phần, một phần rất nhỏ.
    Báo đền muôn một.
  2. Nếu lỡ ra.
    Muôn một có làm sao tôi xin chịu trách nhiệm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]