số một
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ mo̰ʔt˨˩ | ʂo̰˩˧ mo̰k˨˨ | ʂo˧˥ mok˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ mot˨˨ | ʂo˩˩ mo̰t˨˨ | ʂo̰˩˧ mo̰t˨˨ |
Danh từ
[sửa]số một
- Đứng đầu, đứng trên hết.
- Kẻ thù số một.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "số một", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)