Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nicely”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +et:nicely
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:nicely
Dòng 20: Dòng 20:
[[hu:nicely]]
[[hu:nicely]]
[[ja:nicely]]
[[ja:nicely]]
[[kn:nicely]]
[[ml:nicely]]
[[ml:nicely]]
[[pl:nicely]]
[[pl:nicely]]

Phiên bản lúc 18:01, ngày 3 tháng 7 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɑɪs.li/

Phó từ

nicely /ˈnɑɪs.li/

  1. Thú vị, dễ chịu, hay hay.
  2. Xinh.
  3. Tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh.
  4. Sành sỏi; tinh vi, tế nhị.

Tham khảo