Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banquier”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: sv:banquier |
n r2.7.1) (Bot: Thêm pl:banquier |
||
Dòng 38: | Dòng 38: | ||
[[ko:banquier]] |
[[ko:banquier]] |
||
[[oc:banquier]] |
[[oc:banquier]] |
||
[[pl:banquier]] |
|||
[[ru:banquier]] |
[[ru:banquier]] |
||
[[sv:banquier]] |
[[sv:banquier]] |
Phiên bản lúc 19:09, ngày 14 tháng 9 năm 2011
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bɑ̃.kje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | banquière /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquières /bɑ̃.kjɛʁ/ |
Số nhiều | banquière /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquières /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquier /bɑ̃.kje/
- Chủ ngân hàng.
- (Đánh bài) (đánh cờ) nhà cái.
- être le banquier de quelqu'un — là người cung cấp tiền cho ai
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
banquier /bɑ̃.kje/ |
banquiers /bɑ̃.kje/ |
banquier gđ /bɑ̃.kje/
Tham khảo
- "banquier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)