Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vast”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (Bot: Thêm eo:vast
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ru:vast
Dòng 48: Dòng 48:
[[nl:vast]]
[[nl:vast]]
[[pl:vast]]
[[pl:vast]]
[[ru:vast]]
[[simple:vast]]
[[simple:vast]]
[[sv:vast]]
[[sv:vast]]

Phiên bản lúc 13:19, ngày 18 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

vast /ˈvæst/

  1. Rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    a vast expanse of water — một vùng nước mênh mông
    a vast mountain — quả núi lớn
    a vast sum — số tiền lớn
    vast reading — sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng

Danh từ

vast /ˈvæst/

  1. (Thơ ca) ; (văn học) khoảng rộng bao la.
    the vast of ocean — đại dương rộng bao la
    the vast of heaven — bầu trời rộng bao la

Tham khảo