Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vast”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (Bot: Thêm eo:vast |
n r2.7.2) (Bot: Thêm ru:vast |
||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
[[nl:vast]] |
[[nl:vast]] |
||
[[pl:vast]] |
[[pl:vast]] |
||
[[ru:vast]] |
|||
[[simple:vast]] |
[[simple:vast]] |
||
[[sv:vast]] |
[[sv:vast]] |
Phiên bản lúc 13:19, ngày 18 tháng 4 năm 2013
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvæst/
Hoa Kỳ | [ˈvæst] |
Tính từ
vast /ˈvæst/
- Rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- a vast expanse of water — một vùng nước mênh mông
- a vast mountain — quả núi lớn
- a vast sum — số tiền lớn
- vast reading — sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng
Danh từ
vast /ˈvæst/
- (Thơ ca) ; (văn học) khoảng rộng bao la.
- the vast of ocean — đại dương rộng bao la
- the vast of heaven — bầu trời rộng bao la
Tham khảo
- "vast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)