vast
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvæst/
![]() | [ˈvæst] |
Tính từ
[sửa]vast /ˈvæst/
Danh từ
[sửa]vast /ˈvæst/
- (Thơ ca) ; (văn học) khoảng rộng bao la.
- the vast of ocean — đại dương rộng bao la
- the vast of heaven — bầu trời rộng bao la
Tham khảo
[sửa]- "vast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Tính từ
[sửa]Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
vast | vaste | vasts | |
So sánh hơn | vaster | vastere | vasters |
So sánh nhất | vastst | vastste | — |
vast (so sánh hơn vaste, so sánh nhất vaster)
Phó từ
[sửa]vast