Khác biệt giữa bản sửa đổi của “месяц”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ps:месяц |
|||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
||
[[az:месяц]] |
|||
[[be:месяц]] |
[[be:месяц]] |
||
[[csb:месяц]] |
[[csb:месяц]] |
||
Dòng 48: | Dòng 49: | ||
[[pt:месяц]] |
[[pt:месяц]] |
||
[[ru:месяц]] |
[[ru:месяц]] |
||
[[sm:месяц]] |
|||
[[sv:месяц]] |
|||
[[sw:месяц]] |
[[sw:месяц]] |
||
[[tr:месяц]] |
[[tr:месяц]] |
Phiên bản lúc 14:26, ngày 10 tháng 12 năm 2013
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của месяц
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mésjac |
khoa học | mesjac |
Anh | mesyats |
Đức | mesjaz |
Việt | mexiatx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
- IPA: /ˈmʲe.sʲɪts/
Danh từ
Bản mẫu:rus-noun-m-5a месяц gđ
- (календарный) Tháng.
- текущий — месяц — tháng này
- прошлый месяц — tháng trước, tháng [vừa] qua
- будущий месяц — tháng sau, tháng tới
- из месяца в месяц — từ tháng này sang tháng khác
- (луна) Trăng khuyết, trăng lưỡi liềm, mặt trăng.
- месяц на ущербе — trăng hạ huyền, trăng già
Tham khảo
- "месяц", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)