Khác biệt giữa bản sửa đổi của “custode”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: zh:custode
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr, cs, mg, ro
Dòng 17: Dòng 17:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]


[[chr:custode]]
[[cs:custode]]
[[en:custode]]
[[en:custode]]
[[fr:custode]]
[[fr:custode]]
[[mg:custode]]
[[pl:custode]]
[[pl:custode]]
[[ro:custode]]
[[ru:custode]]
[[ru:custode]]
[[tr:custode]]
[[tr:custode]]

Phiên bản lúc 17:37, ngày 21 tháng 5 năm 2014

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kys.tɔd/

Danh từ

Số ít Số nhiều
custode
/kys.tɔd/
custode
/kys.tɔd/

custode gc /kys.tɔd/

  1. Khoang cửa sau (của ô tô).
  2. (Tôn giáo) Hộp bánh thánh.

Tham khảo