Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngoái”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:ngoái
Dòng 24: Dòng 24:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:ngoái]]

Phiên bản lúc 11:41, ngày 29 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ŋwɐːj35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngoái

  1. Cg. Ngoái cổ. Quay cổ lại.
    Ngoái lại xem ai đi đằng sau.

Tham khảo