Thể loại:Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Các mục từ trong thể loại này chứa định nghĩa tiếng Việt viết bằng chữ Quốc Ngữ đồng thời có chú thích cách viết chữ Nôm tương ứng.
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
---|
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 4.542 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
- ba
- bà
- bả
- bã
- bá
- bạ
- bác
- bạc
- bách
- bạch
- bài
- bãi
- bái
- bại
- bám
- ban
- bàn
- bản
- bán
- bạn
- bang
- bàng
- bảng
- báng
- banh
- bành
- bảnh
- bánh
- bao
- bào
- bảo
- bão
- báo
- bạo
- bát
- bạt
- bàu
- bay
- bày
- bảy
- bắc
- băm
- bặm
- bắn
- băng
- bằng
- bẵng
- bắp
- bắt
- bặt
- bấc
- bậc
- bầm
- bẩm
- bấm
- bần
- bẩn
- bấn
- bận
- bất
- bật
- bâu
- bầu
- bấu
- bậu
- bây
- bầy
- bẩy
- bẫy
- bậy
- be
- bè
- bẻ
- bẽ
- bé
- bẹ
- bẻm
- bèn
- bén
- bẹn
- beo
- bèo
- béo
- bẹp
- bét
- bê
- bề
- bể
- bễ
- bế
- bệ
- bệch
- bên
- bền
- bện
- bênh
- bếp
- bết
- bệt
- bêu
- bệu
- bi
- bì
- bỉ
- bí
- bị
- bia
- bìa
- bịa
- bích
- bịch
- biếc
- biếm
- biên
- biển
- biến
- biếng
- biết
- biệt
- biêu
- biểu
- biếu
- binh
- bình
- bịnh
- bịp
- bít
- bịt
- bìu
- bíu
- bò
- bỏ
- bõ
- bó
- bọ
- bóc
- bọc
- bói
- bom
- bõm
- bòn
- bón
- bọn
- bong
- bòng
- bóng
- boong
- bóp
- bọt
- bô
- bồ
- bổ
- bố