Khác biệt giữa bản sửa đổi của “phong bì”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5: Dòng 5:
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[phòng bị]]
:* [[phòng bị]]
{{-etym-}}

Phiên âm Hán Việt của [[封]][[皮]] ([[封]], [[phong]], là [[thư tín]]; [[皮]], [[bì]] là [[vỏ]] bọc bên ngoài).
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''phong bì'''
'''phong bì'''

Phiên bản lúc 06:44, ngày 1 tháng 3 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /fɔŋ33 ɓi21/

Từ tương tự

Từ nguyên

Phiên âm Hán Việt của (, phong, là thư tín; , vỏ bọc bên ngoài).

Danh từ

phong bì

  1. Bao giấy đựng thư gửi đi.
    Cắt phong bì.
    Mua mấy chiếc phong bì.

Tham khảo