Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quần vợt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Dòng 19: Dòng 19:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


[[en:quần vợt]]
[[fr:quần vợt]]
[[fr:quần vợt]]
[[zh:quần vợt]]
[[zh:quần vợt]]

Phiên bản lúc 18:02, ngày 25 tháng 3 năm 2009

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /kwɜn21 və̰ːt31/

Danh từ

quần vợt

  1. Môn thể thao dùng vợtđánh quả bóng nhỏ từ bên này sang bên kia một cái sân phẳng ngăn đôi bằng một cái lưới.
    Dự cuộc đấu quần vợt ở sân vận động.

Đồng nghĩa

Tham khảo