Bước tới nội dung

Địa Cầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭʔə˨˩ kə̤w˨˩ɗḭə˨˨ kəw˧˧ɗiə˨˩˨ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiə˨˨ kəw˧˧ɗḭə˨˨ kəw˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Địa Cầu

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem Quả Đất

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]