Bước tới nội dung

đi tiêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗi˧˧ tiəw˧˧ɗi˧˥ tiəw˧˥ɗi˧˧ tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗi˧˥ tiəw˧˥ɗi˧˥˧ tiəw˧˥˧

Động từ

[sửa]

đi tiêu

  1. Đi ỉa, đi đại tiện.

Đồng nghĩa

[sửa]