Bước tới nội dung

đèn ống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɛ̤n˨˩ əwŋ˧˥ɗɛŋ˧˧ ə̰wŋ˩˧ɗɛŋ˨˩ əwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɛn˧˧ əwŋ˩˩ɗɛn˧˧ ə̰wŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

đèn ống

  1. Như đèn huỳnh quang.
  2. Như đèn nê-ông.

Tham khảo

[sửa]