Bước tới nội dung

đính hôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗïŋ˧˥ hon˧˧ɗḭ̈n˩˧ hoŋ˧˥ɗɨn˧˥ hoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˩˩ hon˧˥ɗḭ̈ŋ˩˧ hon˧˥˧

Động từ

[sửa]

đính hôn

  1. Giao ước sẽ lấy nhau làm vợ chồng.
    Hai người đã đính hôn với nhau.
    Lễ đính hôn.

Tham khảo

[sửa]