đất sét
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗət˧˥ sɛt˧˥ | ɗə̰k˩˧ ʂɛ̰k˩˧ | ɗək˧˥ ʂɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗət˩˩ ʂɛt˩˩ | ɗə̰t˩˧ ʂɛ̰t˩˧ |
Danh từ
[sửa]đất sét
- Nhóm các khoáng vật phyllosilicat nhôm ngậm nước.
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗət˧˥ sɛt˧˥ | ɗə̰k˩˧ ʂɛ̰k˩˧ | ɗək˧˥ ʂɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗət˩˩ ʂɛt˩˩ | ɗə̰t˩˧ ʂɛ̰t˩˧ |
đất sét