Bước tới nội dung

đất sét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗət˧˥ sɛt˧˥ɗə̰k˩˧ ʂɛ̰k˩˧ɗək˧˥ ʂɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗət˩˩ ʂɛt˩˩ɗə̰t˩˧ ʂɛ̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

đất sét

  1. Nhóm các khoáng vật phyllosilicat nhôm ngậm nước.